Có 2 kết quả:

决心 jué xīn ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ決心 jué xīn ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) determination
(2) resolution
(3) determined
(4) firm and resolute
(5) to make up one's mind
(6) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

jué xīn ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quyết tâm, quả quyết, nhất định

Từ điển Trung-Anh

(1) determination
(2) resolution
(3) determined
(4) firm and resolute
(5) to make up one's mind
(6) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0